App học tiếng anh cho bé miễn phí cha mẹ đã biết đến những ứng dụng nào? Hãy cập nhật và chia sẻ sự hiểu biết để cùng nhau nuôi dạy con thật tốt nhé.
Học từ trái nhĩa cũng là cách học mang lại hiệu quả cao trong học tập. Bài viết sau đây sẽ giúp bạn biết những cặp từ thông dụng nhất.
Từ vựng chính là một phần vô cùng quan trọng của việc học tiếng anh. Một trong những cách học từ vựng hiệu quả và học thêm được nhiều từ mới chính là học thêm cả từ trái nghĩa của chúng. Bài viết này hoctienganh123.net sẽ đưa ra những cặp từ trái nghĩa trong tiếng anh hay sử dụng.
long /lɒŋ/: dài - short /ʃɔːt/: ngắn
soft /sɒft/: mềm - hard /hɑːd/: cứng
empty /ˈɛmpti/: trống - full /fʊl/: đầy
narrow /ˈnærəʊ/: hẹp - wide /waɪd/: rộng
heavy /ˈhɛvi/: nặng- light /laɪt/: nhẹ
hot /hɒt /: nóng - cold /kəʊld/: lạnh
sour /ˈsaʊə/: chua - sweet /swiːt /: ngọt
big /bɪg/: to - small /smɔːl/: nhỏ
tall /tɔːl/: cao - short /ʃɔːt/: thấp
thin /θɪn/: mỏng - thick /θɪk/: dày
wet /wɛt/: ướt - dry /draɪ/: khô
dirty /ˈdɜːti/: bẩn - clean /kliːn/: sạch
new /njuː/: mới - old /əʊld/: cũ
beautiful /ˈbjuːtəfʊl/: xinh đẹp - ugly /ˈʌgli/: xấu xí
easy /ˈiːzi/: dễ - difficult /ˈdɪfɪkəlt/: khó
cheap /ʧiːp/: rẻ - expensive /ɪksˈpɛnsɪv/: đắt
deep /diːp/: sâu - shallow /ˈʃæləʊ/: nông, cạn
careful /ˈkeəfʊl/: cẩn thận - careless /ˈkeəlɪs/: bất cẩn
early /ˈɜːli/: sớm - late /leɪt/: muộn
interesting /ˈɪntrɪstɪŋ/: thú vị - boring /ˈbɔːrɪŋ/: nhàm chán
far /fɑː/: xa - near /nɪə/: gần
fast /fɑːst/: nhanh - slow /sləʊ/: chậm
bad /bæd/: xấu - good /gʊd/: tốt
sad /sæd/: buồn bã - happy /ˈhæpi/: vui vẻ
high /haɪ/: cao - low /ləʊ/: thấp
thin /θɪn/: gầy - fat /fæt/: béo
rich /rɪʧ/: giàu - poor /pʊə/: nghèo
right /raɪt/: đúng - wrong /rɒŋ/: sai
dangerous /ˈdeɪnʤrəs/: nguy hiểm - safe /seɪf/: an toàn
strong /strɒŋ/: khỏe - weak /wiːk/: yếu
tight /taɪt/: chặt - loose /luːs/: lỏng
noisy /ˈnɔɪzi/: ồn ào - quiet /ˈkwaɪət/: yên lặng
up /ʌp/: lên - down /daʊn/: xuống
young /jʌŋ/: trẻ - old /əʊld/: già
dark /dɑːk/: tối tăm - light /laɪt/: sáng sủa
clever /ˈklɛvə/: thông minh - stupid /ˈstjuːpɪd/: ngu ngốc
liquid /ˈlɪkwɪd /: lỏng - solid /ˈsɒlɪd/: rắn
lazy /ˈleɪzi/: lười biếng - hard-working /ˈhɑːdˌwɜːkɪŋ/: chăm chỉ
polite /pəˈlaɪt/: lịch sự - rude /ruːd/: bất lịch sự, vô duyên
common /ˈkɒmən/: phổ biến - rare /reə/: hiếm thấy
rough /rʌf/: gồ ghề - smooth /smuːð/: trơn nhẵn
tiny /ˈtaɪni/: tí hon - huge /hjuːʤ/: khổng lồ
tame /teɪm/: thuần dưỡng - wild /waɪld/: hoang dã
sick /sɪk/: ốm yếu - healthy /ˈhɛlθi/: khỏe mạnh
ancient /ˈeɪnʃ(ə)nt/: cổ - new /njuː/: mới
present /ˈprɛznt/: có mặt - absent /ˈæbsənt/: vắng mặt
asleep /əˈsliːp/: đang ngủ - awake /əˈweɪk/: thức giấc
brave /breɪv/: dũng cảm - afraid /əˈfreɪd/: sợ hãi
busy /ˈbɪzi/: bận rộn - free /friː/: rảnh rỗi
same /seɪm/: giống nhau - different /ˈdɪfrənt/: khác nhau
above /ə’bʌv/ trên - below /bi’lou/ dưới
add /æd/ cộng, thêm vào - subtract /səb’trækt/ trừ
all /ɔ:l/ tất cả - none /nʌn/ không chút nào
alive /əˈlaɪv/: sống - dead /ded/: chết
alone /ə’loun/ đơn độc - together /tə’geðə/ cùng nhau
before /bi’fɔ:/ trước - after /ɑ:ftə/ sau
begin /bi’gin/ bắt đầu - end /end/ kết thúc
Tham khảo thêm: Top 4 cặp từ đồng âm thường gặp trong tiếng Anh
big /big/ to - little /’litl/ nhỏ
cool /ku:l/: lạnh lùng - warm /wɔ:m/ ấm áp
clean /kliːn/: sạch - dirty /ˈdɝː.t̬i/: bẩn
dark /dɑ:k/ tối - light /lait/ sang
Enter /’entə/ lối vào - exit /’eksit/ lối ra
Even /’i:vn/ chẵn - odd /ɒd/ lẻ
Early: sớm /ˈɝː.li/late - /leɪt/: muộn
Fact /fækt/ sự thật - fiction /’fik∫n/ điều hư cấu
Jolly /’dʒɔli/ đùa bỡn - serious /’siəriəs/ hệ trọng
Know /nou/ biết - guess /ges/ đoán
Leave /li:v/ rời đi - stay /stei/ lưu lại
Left /left/ trái - right /rait/ phải
Loud /laud/ ồn ào - quiet /’kwaiət/ yên lặng
Most /moust/ hầu hết - least /li:st/ ít nhất
Modern /ˈmɑː.dɚn/: hiện đại - traditional – /trəˈdɪʃ.ən.əl/: truyền thống
North /nɔ:θ/ bắc - south / saʊθ/ nam
On /on/ bật - off /ɔ:f/ tắt
Open /’oupən/ mở - close /klouz/ đóng
Over /’ouvə/ trên - under /’ʌndə/ dưới
Part /pa:t/ phần, bộ phận - whole /həʊl/ toàn bộ
Play /plei/ chơi >< work /wɜ:k/ làm
Private /ˈpraɪvɪt/ riêng tư, cá nhân - public /’pʌblik/ chung, công cộng
Push /puʃ/ đẩy - pull /pul/ kéo
Question /ˈkwɛstʃən/ hỏi - answer /’ɑ:nsə/ trả lời
Raise /reiz/ tăng - lower /’louə/ giảm
Right /rait/ đúng - wrong /rɒŋ/ sai
Same /seim/ giống nhau - different /’difrәnt/ khác biệt
Sit /sit/ ngồi - stand /stænd/ đứng
Single: độc thân /ˈsɪŋ.ɡəl/ - married – /ˈmer.id/ – đã kết hôn
Through /θru:/ ném - catch /kætʃ/ bắt lấy
True /truː/ đúng - false /fɔːls/ sai
Vertical /ˈvɜrtɪkəl/ dọc - horizontal /,hɔri’zɔntl/ ngang
Wide /waid/ rộng - narrow /’nærou/ chật hẹp
Win /win/ thắng - lose /lu:z/ thua
Straight / streɪt / thẳng - crooked / ˈkrʊkɪd / quanh co
Tham khảo thêm: 12 Tháng trong tiếng Anh: cách viết tắt như thế nào?
Bài viết trên là những cặp từ trái nghĩa trong tiếng anh phổ biến hay được sử dụng nhất. Hy vọng bài viết này sẽ cung cấp cho bạn nhiều điều bổ ích giúp bạn có thêm kiến thức hơn.