Các loại chứng chỉ tiếng Anh phổ biến tại Việt Nam hiện nay

By   Lionel    03/10/2019

Để đạt được các chứng chỉ bạn phải học thật tốt tiếng Anh. Có bao nhiêu chứng chứng tiếng Anh tại Việt Nam? Cùng tham khảo bài sau nhé!

Trong bối cảnh kinh tế hiện nay, có thể nói rằng, tiếng Anh đã trở thành ngôn ngữ chung của toàn thế giới, là chiếc vé thông hành cho các cá nhân, tổ chức muốn giao lưu, hợp tác quốc tế. Do đó, hầu hết các doanh nghiệp hiện nay đều đòi hỏi người lao động phải có các chứng chỉ tiếng Anh tùy theo yêu cầu của từng công việc cụ thể.

Có rất nhiều người có nhu cầu tham gia các kỳ thi lấy chứng chỉ tiếng Anh để phục vụ cho công việc cũng như học tập nhưng họ không biết mình nên thi loại chứng chỉ tiếng Anh nào. Vì thế, bài viết ngày hôm nay hoctienganh123.net sẽ cung cấp cho bạn đọc những thông tin cơ bản về các loại chứng chỉ tiếng Anh phổ biến tại Việt Nam hiện nay để hỗ trợ bạn đọc trong việc lựa chọn loại chứng chỉ tiếng Anh phù hợp nhất với nhu cầu của bản thân

Bí quyết học tiếng Anh hiệu quả

IELTS (International English Language Testing System)

Chứng chỉ IELTS có những thông tin gì cần quan tâm sẽ có trong các phần dưới đây. 

1.1. IELTS là gì?

IELTS là từ viết tắt của “International English Language Testing System” – Hệ thống kiểm tra Anh ngữ quốc tế, được sáng lập bởi Đại học Cambridge, Hội đồng Anh (British Council) và Tổ chức giáo dục IDP (Úc) vào năm 1989. Đây là một kỳ thi tiếng Anh phổ biến nhất trên thế giới được tổ chức nhằm đánh giá khả năng sử dụng tiếng Anh của những người học ở các nước tiếng Anh không phải là tiếng mẹ đẻ.

Kỳ thi IELTS kiểm tra 4 kỹ năng của người học thông qua 4 phần thi : Nghe – Nói – Đọc – Viết. Có 2 dạng bài thi IELTS  : Academic (học thuật) và General training module ( đào tạo chung). Bài thi IELTS trả kết quả cho ứng viên theo thang điểm chung (trung bình cộng điểm của 4 kỹ năng, hay còn gọi là Overall Band) từ 1.0 -9.0, không trả kết quả theo dạng “Đạt” hay “Không đạt”. Kỳ thi IELTS không giới hạn số lần thi của ứng viên nên bạn hoàn toàn có thể đăng ký dự thi đến khi nào đạt được kết quả hài lòng nhất. Kết quả bài thi IELTS có giá trị sử dụng 2 năm.

Bạn có thể đăng ký dự thi IELTS trực tiếp hoặc đăng ký online tại IDP và British Council – đây là hai tổ chức duy nhất được ủy quyền tổ chức thi IELTS tại Việt Nam hiện nay. Lệ phí dự thi là 4.750.000 đồng cho mỗi lần thi.

1.2. Lấy chứng chỉ IELTS để làm gì?

IELTS là chứng chỉ phù hợp cho những ai có nhu cầu sinh sống, học tập và làm việc tại các nước sử dụng tiếng Anh như ÚC, Canada,… Tùy vào yêu cầu của tổ chức, trường học hoặc quốc gia mà bạn nộp hồ sơ xin học bổng du học, xin định cư hay xin việc làm, sẽ quyết định xem bạn sẽ phải thi dạng bài thi IELTS nào. Tuy nhiên, thông thường, bài thi IELTS Academic sẽ phù hợp với những người chuẩn bị theo học chương định đào tạo đại học hoặc sau đại học tại các nước sử dụng tiếng Anh. 

Kết quả bài thi này sẽ là cơ sở để đánh giá liệu ứng viên có đủ khả năng tiếp thu chương trình giảng dạy hoàn toàn bằng tiếng Anh, vì thế đề thi của IELTS Academic sẽ khó hơn so với đề thi IELTS General. Bài thi IELTS General phù hợp hơn với học sinh muốn học trung học, hoặc những ai muốn xin việc làm, xin định cư, tham gia các chương trình đào tạo nghề ở các quốc gia sử dụng tiếng Anh.

Hiện nay, kết quả IELTS được công nhận rộng rãi bởi hơn 10.000 cơ sở đào tạo, tổ chức, chính phủ của hơn 135 quốc gia công nhận như Anh, Mỹ, Úc, Canada, New Zealand,… Chính vì thế, hàng năm có hơn 2 triệu thí sinh dự thi IELTS cho mục đích du học, định cư và xin việc làm.

1.3. Cấu trúc bài thi IELTS như thế nào?

Khi đăng ký dự thi IELTS, bạn sẽ phải trải qua 4 bài thi : Listening – Writing – Speaking – Reading. Cụ thể: 

Bài thi Listening kéo dài 40 phút với 40 câu hỏi chia làm 4 phần (Part) với độ khó tăng dần. Điểm của bạn sẽ được tính dựa trên tổng số câu đúng trên 40 câu, theo thang điểm từ 1.0 đến 9.0

Bài thi Writing kéo dài 60 phút, đề thi được chia làm 2 phần (Task 1 và Task 2). Nội dung của đề thi sẽ tùy thuộc vào loại bài thi IELTS mà bạn tham dự ( Academic hay General). Đối với IELTS Academic, task 1 thí sinh sẽ phải viết đoạn văn 150 từ để mô tả về một loại biểu đồ nào đó, task 2 thí sinh sẽ nêu quan điểm của mình về một vấn đề xã hội được nêu lên trong đề bài. Cần sử dụng văn phong trang trọng (Formal Style) khi làm bài thi này. Đối với IELTS General, task 1 yêu cầu thí sinh viết một bức thư 150 chữ, task 2 viết một bài luận ngắn 250 từ có nội dung đáp ứng yêu cầu đề bài đưa ra.

Bài thi Speaking diễn ra trong vòng 11 - 14 phút. Thí sinh sẽ đối thoại trực tiếp với giám khảo người nước ngoài (Interviewer) về một chủ đề cụ thể. Bài thi nói được chia làm 4 phần (part 1) và được chấm điểm dựa trên 4 tiêu chí cụ thể: Fluency (sự trôi chảy khi nói); Pronunciation (phát âm của ứng viên); Coherence (sự liên kết về mặt nội dung nói); Vocabulary (sử dụng từ vựng đa dạng). Thí sinh phải đáp ứng được cả 4 tiêu chí này để được kết quả cao nhất.

Bài thi Reading bao gồm 40 câu hỏi, diễn ra trong vòng 60 phút. Có sự khác biệt về nội dung thi giữa IELTS Academic và IELTS General. Ở bài thi Reading của IELTS Academic, thí sinh phải đọc một đoạn văn dài khoảng 1500 từ có nội dung mang tính hàn lâm, học thuật. Còn ở bài thi Reading của IELTS General, nội dung bài thi chủ yếu là các cuộc hội thoại trong đời sống hàng ngày của người dân ở các nước nói tiếng Anh.

Tham khảo thêm: IELTS là gì? Tất cả những điều cần biết về kỳ thi IELTS

TOEIC ( Test of English International Communication)

Chúng ta cùng đi tìm hiểu những thông tin liên quan đến chứng chỉ này sau đây nhé.

2.1. TOEIC là gì?

TOEIC là viết tắt của “Test of English International Communication” ( tạm dịch: Bài kiểm tra kỹ năng giao tiếp tiếng Anh quốc tế). Đúng như tên gọi của nó, kỳ thi TOEIC được tổ chức nhằm đánh giá trình độ giao tiếp tiếng Anh cho những người làm việc trong môi trường quốc tế. Kết quả của bài thi này phản ánh trực tiếp khả năng của ứng viên khi sử dụng tiếng Anh giao tiếp trong các ngành nghề khác nhau như du lịch, thương mại, kinh doanh,… Hiện nay, nhiều quốc gia trên thế giới công nhận giá trị của chứng chỉ TOEIC, bao gồm Việt Nam. 

Cũng giống như các chứng chỉ tiếng Anh khác (IELTS,TOEFL,…) kết quả của bài thi TOEIC chỉ phản ánh trình độ tiếng Anh của thí sinh, không thông báo thí sinh đỗ hay trượt như các kỳ thi học thuật thông thường. Tuy nhiên, nếu bạn muốn lấy phiếu điểm để nộp cho đơn vị tuyển dụng, bạn cần đạt điểm TOEIC tối thiểu 200. Nếu bạn muốn lấy phiếu điểm để đưa vào hồ sơ xin học bổng du học, bạn cần đạt từ 500 điểm trở lên. Điểm tối đa của bài thi TOEIC là 990 điểm.

Bạn có thể đăng ký thi TOEIC tại trụ sở của IIG VIETNAM có ở 3 thành phố lớn: Đà Nẵng, Hà Nội và TP. Hồ Chí Minh. Lệ phí dự thi cho mỗi lần thi là 790.000 đồng. Chứng chỉ TOEIC có giá trị 2 năm.

2.2. Lấy chứng chỉ TOEIC để làm gì?

Như đã nói ở phần giới thiệu chung ở trên, bài thi TOEIC phù hợp với những người có nhu cầu sử dụng tiếng Anh trong quá trình làm việc, đặc biệt là những người làm việc trong môi trường quốc tế. Hiện nay, tại Việt Nam, chứng chỉ TOEIC được sử dụng phổ biến trong nhiều lĩnh vực. Hầu hết các trường đại học ở Việt Nam đều quy định chuẩn đầu ra tiếng Anh cho sinh viên hệ đại học chính quy tương đương 450 TOEIC hoặc cao hơn tùy chuyên ngành. 

Các cơ quan nhà nước, tổ chức, doanh nghiệp,… khi tuyển dụng cũng yêu cầu  ứng viên phải có chứng chỉ TOEIC từ 450- 500 điểm trở lên tùy theo từng loại công việc. Chính vì thế, có thể nói chứng chỉ TOEIC hoàn toàn phù hợp cho những ai muốn sinh sống và làm việc tại Việt Nam sử dụng tiếng Anh với mục đích giao tiếp trong công việc. Bạn cũng có thể sử dụng bằng TOEIC để xin học bổng du học từ Chính phủ Hàn Quốc ( bên cạnh chứng chỉ TOPIK) và một số quốc gia khác trên thế giới.

2.3. Cấu trúc bài thi TOEIC như thế nào?

Hiện nay, có 2 dạng bài thi TOEIC mà bạn có thể lựa chọn: bài thi TOEIC truyền thống ( Listening & Reading – đây là dạng bài thi phổ biến nhất ở Việt Nam) và bài thi TOEIC Speaking & Writing.

Bài thi TOEIC truyền thống gồm có 2 phần thi : Listening (nghe) và Reading (đọc hiểu), được tổ chức theo hình thức trắc nghiệm. Bài thi kéo dài trong 120 phút. Cụ thể:

Phần thi Listening bao gồm 100 câu hỏi chia làm 4 phần nhỏ (Part 1 đến Part 4) làm trong 45 phút. Điểm tối đa của phần thi này là 485 điểm. Từng phần thi có nội dung như sau:

Part 1: Nghe, xem tranh và chọn đáp án đúng nhất

Part 2: Nghe câu hỏi và chọn câu trả lời đúng nhất

Part 3: Nghe đoạn hội thoại ngắn và trả lời câu hỏi liên quan đến đoạn hội thoại

Part 4: Nghe đoạn hội thoại dài và trả lời câu hỏi liên quan đến đoạn hội thoại

Phần thi Reading bao gồm 100 câu chia làm 3 phần ( Part 5 đến Part 7) với độ khó tăng dần làm trong 75 phút. Điểm tối đa của phần thi này là 485 điểm. Từng phần thi có nội dung như sau:

Part 5: Chọn đáp án đúng nhất để điền từ, cụm từ còn thiếu trong câu ( 30 câu)

Part 6: Chọn đáp án đúng nhất để điền từ, cụm từ vào chỗ còn thiếu của đoạn văn (16 câu)

Part 7: Trả lời những câu hỏi liên quan đến những đoạn hội thoại như thư, email xin việc, quảng cáo,… (54 câu)

Bài thi TOEIC Speaking & Writing là dạng bài thi mới khảo sát trình độ tiếng Anh của thí sinh trên cả 4 kỹ năng : Nghe – Nói – Đọc – Viết. Phần thi Speaking sẽ có 11 câu hỏi, thí sinh cần thực hiện trong thời gian 20 phút. Phần thi Writing có 8 câu hỏi, thời gian thi là 60 phút.

Bạn có thể đăng ký dự thi cả hai loại bài thi này (TOEIC truyền thống và TOEIC Speaking & Writing) để có thể đánh giá trình độ tiếng Anh của mình một cách đầy đủ nhất. Bạn có thể tham gia thi thử TOEIC tại các trung tâm tiếng Anh hoặc các trang web thi thử TOEIC online để làm quen với dạng bài thi TOEIC trước và có thể đạt kết quả cao nhất ở kỳ thi thật.

Tham khảo thêm: TOEIC là gì? Cách chinh phục kỳ thi TOEIC dễ dàng!

Bí quyết học tiếng Anh hiệu quả

TOEFL (Test of English as a Foreign Language)

Chứng chỉ TOEFL là chứng chỉ tiếng Anh như thế nào bạn hãy đọc các mục nhỏ dưới đây để hiểu rõ.

3.1. TOEFL là gì?

Bài kiểm tra năng lực tiếng Anh quốc TOEFL là viết tắt của “Test of English as a Foreign Language” được tổ chức ETS (Viện khảo thí về giáo dục của Mỹ) đưa ra nhằm đánh giá khả năng sử dụng tiếng Anh của ứng viên khi làm việc, học tập trong môi trường học thuật tại các nước sử dụng tiếng Anh. Việc đánh giá được thực hiện thông qua các phần thi tập trung vào 4 kỹ năng: Nghe – Nói – Đọc – Viết. Tùy vào từng dạng bài thi TOEFL có mức điểm tối đa khác nhau, TOEFL iBT mức điểm tối đa là 120 điểm, TOEFL ptb có mức điểm tối đa là 677 điểm. Chứng chỉ TOEFL có giá trị sử dụng 2 năm.

Bạn có thể đăng ký thi TOEFL tại các Trung tâm đủ tiêu chuẩn tổ chức thi được ETS cấp phép tại Việt Nam như IIG Vietnam (có trụ sở tại cả 3 thành phố lớn : Hà Nội – Đà Nẵng- TP. Hồ Chí Minh), Trung tâm Ngoại ngữ ĐH Bách Khoa Hà Nội,…

3.2. Lấy chứng chỉ TOEFL để làm gì?

TOEFL là chứng chỉ phù hợp cho những người muốn xin học bổng du học bậc đại học hoặc sau đại học tại các nước nói tiếng Anh, đặc biệt là các nước ở khu vực Bắc Mỹ. Ngoài ra, TOEFL còn được sử dụng để đánh giá năng lực học tiếng Anh cho học sinh tiểu học, trung học cơ sở ( từ 11 tuổi trở lên), sinh viên muốn tham gia các chương trình trao đổi, giao lưu văn hóa,… 

Bạn cũng có thể sử dụng chứng chỉ này trong bộ hồ sơ xin visa ở Mỹ và nhiều quốc gia khác trên thế giới. Hiện nay, chứng chỉ TOEFL được công nhận bởi hơn 9000 cơ sở giáo dục, tổ chức,.. ở hơn 130 quốc gia khắp thế giới. Hằng năm, có khoảng hơn 27 triệu người đăng ký dự thi TOEFL nên bạn hoàn toàn không phải lo lắng về mức độ phổ biến của loại chứng chỉ này.

3.3. Cấu trúc bài thi TOEFL như thế nào?

Hiện nay, có 2 dạng bài thi TOEFL phổ biến trên thế giới: TOEFL iBT và TOEFL ptb ( tiền thân là TOEFL itp). Cụ thể:

* TOEFL iBT (Internet Based Test) là một dạng bài thi mới, dùng hệ thống mạng internet để chuyển đề thi từ viện ETS về địa điểm tổ chức kỳ thi. Đây là dạng bài thi rất thuận lợi cho thí sinh quốc tế tham gia mà không tốn nhiều thời gian và chi phí giống như trước đây. Thang điểm của dạng bài thi này từ 0 đến 120 điểm. Bài thi diễn ra trong vòng 4 tiếng, với 4 phần thi nghe – nói – đọc – viết , mỗi phần thi có thang điểm từ 0 – 30 điểm. Thí sinh sẽ biết kết quả thi sau 10 ngày. Nội dung của các phần thi cụ thể như sau:

Phần Đọc hiểu (36 – 56 câu hỏi): thí sinh phải đọc 3 đến 4 đoạn văn và trả lời các câu hỏi liên quan

Phần Nghe (34 – 51 câu hỏi): thí sinh nghe các đoạn hội thoại, các bài diễn thuyết khoa học,… đồng thời trả lời câu hỏi liên quan đến nội dung vừa nghe

Phần Nói (diễn ra trong 20 phút): thí sinh bày tỏ quan điểm của mình về chủ đề được đưa ra

Phần Viết (diễn ra trong 50 phút): thí sinh được yêu cầu viết một bài luận dựa trên những nội dung đã đưa ra ở bài đọc và bài nghe.

* TOEFL pbt là bài thi TOEFL trên giấy được tổ chức cho các thí sinh trong nước. Thí sinh sẽ thực hiện bài thi trong vòng 3 tiếng và nhận kết quả tại địa điểm thi sau 5 ngày. Tổng điểm chung của bài thi được tính theo thang điểm từ 310 – 667 điểm. Tổng điểm chung này được tổng hợp từ 3 bài thi : nghe (31 – 68 điểm); ngữ pháp (31 – 68 điểm) và đọc (31 – 67 điểm). Khác với dạng bài thi TOEFL iBT, phần điểm viết (TWE) không tính chung vào điểm tổng kết mà tính riêng theo thang điểm từ 

0 – 6 điểm. Nội dung cụ thể của từng phần thi khá giống với dạng bài thi TOEFL iBT, chỉ khác nhau về số lượng câu hỏi và thời gian của mỗi phần thi. Cụ thể:

  • Phần Nghe (1): gồm 50 câu, thi trong vòng 35 phút

  • Phần Cấu trúc và ngữ pháp (2): gồm 40 câu, thi trong vòng 25 phút

  • Phần Đọc hiểu (3): gồm 50 câu, thi trong vòng 55 phút

* Cách tính điểm của dạng bài thi này như sau:

[ (điểm (1) + điểm (2) + điểm (3) ) x 10] : 3 = tổng điểm chung ( không tính điểm phần viết)

Ngày nay, ngoài 2 dạng bài thi phổ biến thêm, ETS còn phát triển thêm bài thi TOEFL Junior và TOEFL Primary. TOEFL Junior là bài thi dành cho học sinh trung học cơ sở, được tổ chức nhằm mục đích đánh giá kết quả quá trình học tiếng Anh của các em theo tiêu chuẩn TOEFL quốc tế. TOEFL Primary là bài thi dành cho các em học sinh tiểu học, cũng được tổ chức nhằm mục đích tương tự như TOEFL. Có thể nói hai dạng bài thi này chính là bước thử sức dành cho các em học sinh ở lứa tuổi này trước khi tham dự các bài thi TOEFL khác có độ khó cao hơn như TOEFL iBT hay TOEFL ibt.

Tham khảo thêm: TOEFL là gì? Làm thế nào để đạt được chứng chỉ TOEFL

Trên đây là những thông tin cơ bản nhất về 3 loại chứng chỉ tiếng Anh phổ biến nhất tại Việt Nam hiện nay. Hy vọng rằng, sau khi tham khảo thông tin từ bài viết này, bạn đọc đã có thể lựa chọn cho mình một loại chứng chỉ phù hợp nhất với nhu cầu của bản thân và bắt đầu lên kế hoạch ôn tập thật nghiêm túc. Cả 3 loại chứng chỉ tiếng Anh này đều có những đòi hỏi khá cao về kỹ năng của thí sinh dự thi, chính vì thế, ngay từ hôm nay bạn hãy bắt tay ngay vào việc ôn luyện để có thể đạt được kết quả cao nhất. Xin cảm ơn bạn đọc đã theo dõi bài viết này. Chúc bạn gặt hái được nhiều thành công!

5/5 (2 bình chọn)